Có 2 kết quả:

消防車 xiāo fáng chē ㄒㄧㄠ ㄈㄤˊ ㄔㄜ消防车 xiāo fáng chē ㄒㄧㄠ ㄈㄤˊ ㄔㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) fire engine
(2) fire truck

Từ điển Trung-Anh

(1) fire engine
(2) fire truck